VIETNAMESE

hết mốt

lỗi thời, không thịnh hành

word

ENGLISH

Out of fashion

  
ADJ

/aʊt ʌv ˈfæʃən/

Old-fashioned, Unfashionable

“Hết mốt” là tình trạng không còn được ưa chuộng hoặc lỗi thời.

Ví dụ

1.

Thiết kế này đã hết mốt và không còn thu hút khách hàng.

This design is out of fashion and no longer appeals to customers.

2.

Xu hướng hết mốt thay đổi rất nhanh.

Out of fashion trends change rapidly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of fashion (dịch từ “hết mốt”) nhé! check Outdated - Lỗi thời Phân biệt: Outdated là từ phổ biến nhất thay cho out of fashion, dùng cả trong thời trang và công nghệ. Ví dụ: That hairstyle is totally outdated. (Kiểu tóc đó giờ lỗi mốt rồi.) check Old-fashioned - Cũ kỹ Phân biệt: Old-fashioned mang sắc thái nhẹ nhàng, chỉ phong cách hoặc suy nghĩ đã không còn hợp thời. Ví dụ: He wears such old-fashioned clothes. (Anh ấy mặc đồ nhìn hết mốt luôn.) check Untrendy - Không hợp thời Phân biệt: Untrendy là cách nói hiện đại, gần nghĩa với out of fashion trong giới trẻ. Ví dụ: That brand is kind of untrendy these days. (Thương hiệu đó giờ hơi hết mốt rồi.)