VIETNAMESE

hết món

hết hàng, không còn món

word

ENGLISH

Out of stock

  
PHRASE

/aʊt ʌv stɒk/

Sold out, No more available

“Hết món” là tình trạng không còn món ăn hoặc mặt hàng nào đó để cung cấp.

Ví dụ

1.

Xin lỗi, chúng tôi hết món này rồi.

Sorry, we are out of stock for this dish.

2.

Nhà hàng hết món rất nhanh trong giờ trưa.

The restaurant ran out of stock quickly during lunch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of (dịch từ “hết” trong “hết món”) nhé! check Unavailable - Không còn sẵn Phân biệt: Unavailable là cách diễn đạt lịch sự và trang trọng hơn – tương đương với out of trong nhiều bối cảnh dịch vụ. Ví dụ: This item is currently unavailable. (Hiện món này đã hết.) check Sold out - Bán hết Phân biệt: Sold out là cách nói phổ biến trong bối cảnh thương mại – gần nghĩa với out of. Ví dụ: We’re sold out of this flavor today. (Hôm nay vị này hết mất rồi.)