VIETNAMESE
hết lòng
tận tâm, tận tụy
ENGLISH
Wholeheartedly
/ˌhoʊlˈhɑːrtɪdli/
Sincerely, Devotedly
“Hết lòng” là thái độ tận tụy, nỗ lực và chân thành trong việc làm gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm việc hết lòng để đảm bảo thành công của dự án.
She worked wholeheartedly to ensure the project’s success.
2.
Anh ấy ủng hộ bạn bè một cách hết lòng.
He supported his friends wholeheartedly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wholeheartedly (dịch từ “hết lòng”) nhé!
With all one’s heart - Hết cả tấm lòng
Phân biệt:
With all one’s heart là cụm cảm xúc, tương đương wholeheartedly trong bối cảnh tình cảm, hỗ trợ, cống hiến.
Ví dụ:
She supported him with all her heart.
(Cô ấy ủng hộ anh ấy hết lòng.)
Devotedly - Một cách tận tâm
Phân biệt:
Devotedly là từ đồng nghĩa trang trọng với wholeheartedly, thường dùng trong công việc, nghĩa vụ.
Ví dụ:
He worked devotedly for the community.
(Anh ấy cống hiến hết lòng cho cộng đồng.)
Unreservedly - Không giữ lại điều gì
Phân biệt:
Unreservedly mang ý nghĩa làm gì đó với sự tận hiến trọn vẹn, gần nghĩa với wholeheartedly.
Ví dụ:
She unreservedly defended her students.
(Cô ấy bảo vệ học trò hết lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết