VIETNAMESE
hết lời
không nói nên lời, cạn lời
ENGLISH
Speechless
/ˈspiːʧləs/
Dumbfounded, Lost for words
“Hết lời” là không còn gì để nói hoặc không biết diễn đạt thêm.
Ví dụ
1.
Tôi hết lời sau khi nghe thông báo bất ngờ của anh ấy.
I was speechless after hearing his surprising announcement.
2.
Hành vi của anh ấy khiến mọi người hết lời.
His behavior left everyone speechless.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Speechless (dịch từ “hết lời”) nhé!
Lost for words - Không nói nên lời
Phân biệt:
Lost for words là cụm rất gần nghĩa với speechless, dùng trong cả cảm xúc tích cực và tiêu cực.
Ví dụ:
I was lost for words when I saw the result.
(Tôi hết lời khi thấy kết quả.)
Stunned into silence - Choáng đến nỗi im lặng
Phân biệt:
Stunned into silence là cách diễn đạt mạnh hơn, nhấn vào việc bị sốc đến không nói nổi.
Ví dụ:
The news stunned me into silence.
(Tin tức đó khiến tôi hoàn toàn hết lời.)
Too shocked to speak - Sốc không thốt nên lời
Phân biệt:
Too shocked to speak là cách diễn đạt đầy cảm xúc tương đương speechless.
Ví dụ:
She was too shocked to speak when she saw the price.
(Cô ấy hết lời khi thấy giá tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết