VIETNAMESE

hết lẽ

không nói được, không thể giải thích

word

ENGLISH

No words left

  
PHRASE

/noʊ wɜːrdz lɛft/

Lost for words, No explanation

“Hết lẽ” là biểu hiện cảm thán khi không còn lời nào để nói hoặc giải thích.

Ví dụ

1.

Sự thành thật của anh ấy khiến mọi người hết lẽ để tranh luận.

His honesty left everyone with no words left to argue.

2.

Hết lẽ, họ im lặng chấp nhận thất bại.

No words left, they silently accepted their defeat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của No words left (dịch từ “hết lẽ”) nhé! check At a loss for words - Bí lời Phân biệt: At a loss for words là cụm đồng nghĩa phổ biến với no words left, thường dùng khi không biết nói gì do quá sốc hoặc bối rối. Ví dụ: I was at a loss for words when she showed up. (Tôi hết lẽ khi cô ấy bất ngờ xuất hiện.) check Completely speechless - Cạn lời hoàn toàn Phân biệt: Completely speechless nhấn mạnh cảm xúc mạnh khiến không nói được gì, tương đương no words left. Ví dụ: His performance left me completely speechless. (Phần biểu diễn của anh ấy khiến tôi hết lẽ.) check Out of things to say - Không còn gì để nói Phân biệt: Out of things to say là cách nói tự nhiên, nhẹ nhàng, gần nghĩa với no words left. Ví dụ: Honestly, I’m out of things to say about this situation. (Thật sự tôi hết lẽ với tình huống này rồi.)