VIETNAMESE
hết cách
không còn cách, không giải pháp
ENGLISH
No way out
/noʊ weɪ aʊt/
Stuck, At a loss
“Hết cách” là tình trạng không còn biện pháp hoặc giải pháp nào khác.
Ví dụ
1.
Chúng ta đã thử mọi cách; hết cách với vấn đề này.
We’ve tried everything; there’s no way out of this problem.
2.
Hết cách ngoài việc chấp nhận hoàn cảnh.
There’s no way out but to accept the circumstances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của No way out nhé!
Dead end - Ngõ cụt
Phân biệt:
Dead end diễn tả tình huống không còn hướng giải quyết – tương đương với no way out trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
We’ve reached a dead end in the negotiations.
(Chúng tôi đã đi vào ngõ cụt trong cuộc đàm phán.)
Hopeless situation - Tình huống vô vọng
Phân biệt:
Hopeless situation thể hiện cảm giác bế tắc, giống với no way out trong ngữ cảnh cảm xúc.
Ví dụ:
It felt like a hopeless situation for everyone involved.
(Mọi người đều cảm thấy đó là tình huống vô vọng.)
Stuck - Bị kẹt
Phân biệt:
Stuck là cách nói thông dụng để diễn tả sự không có lối thoát – đồng nghĩa nhẹ hơn với no way out.
Ví dụ:
We were completely stuck in that traffic jam.
(Chúng tôi hoàn toàn bị kẹt trong tắc đường đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết