VIETNAMESE
hết cả
không còn gì, hết sạch
ENGLISH
Completely gone
/kəmˈpliːtli ɡɒn/
Totally exhausted, Entirely depleted
“Hết cả” là biểu hiện cảm thán chỉ sự cạn kiệt hoặc hoàn toàn không còn gì.
Ví dụ
1.
Thức ăn hết cả sau bữa tiệc.
All the food was completely gone after the party.
2.
Các nguồn lực hết cả cần hành động khẩn cấp.
Completely gone resources require urgent action.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely gone nhé!
All gone - Mất hết
Phân biệt:
All gone là cách diễn đạt đơn giản và thân mật – tương đương trực tiếp với completely gone.
Ví dụ:
The snacks are all gone already!
(Đồ ăn vặt hết sạch rồi!)
Totally vanished - Biến mất hoàn toàn
Phân biệt:
Totally vanished mang sắc thái mạnh và hình ảnh – đồng nghĩa với completely gone khi nói về người, vật, cơ hội.
Ví dụ:
All the data totally vanished after the crash.
(Toàn bộ dữ liệu biến mất hoàn toàn sau khi hệ thống sập.)
Nothing left - Không còn gì
Phân biệt:
Nothing left là cụm phổ biến, đồng nghĩa sát với completely gone trong mọi bối cảnh.
Ví dụ:
There’s nothing left to fix here.
(Chẳng còn gì để sửa nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết