VIETNAMESE
hẻm núi
khe núi
ENGLISH
Canyon
/ˈkænjən/
gorge
“Hẻm núi” là một khe sâu được hình thành bởi dòng sông qua thời gian dài.
Ví dụ
1.
Hẻm núi này đẹp đến ngỡ ngàng.
The canyon is breathtakingly beautiful.
2.
Khách du lịch leo núi qua hẻm núi.
Tourists hike through the canyon.
Ghi chú
Từ Hẻm núi là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!
Gorge – Hẻm núi hẹp
Ví dụ:
A gorge is a narrow valley with steep, rocky walls carved by a river over millennia.
(Hẻm núi hẹp là thung lũng với các bức tường đá dốc được chạm khắc bởi dòng sông qua hàng thiên niên kỷ.)
Ravine – Hẻm núi sâu
Ví dụ:
A ravine is a small, deep canyon formed by the continuous erosion of water.
(Hẻm núi sâu là một khe nhỏ, sâu được hình thành bởi sự xói mòn liên tục của nước.)
Valley canyon – Thung lũng hẻm núi
Ví dụ:
The valley canyon features dramatic cliffs and a winding river at its base.
(Thung lũng hẻm núi này có những vách đá ấn tượng và dòng sông uốn lượn bên dưới.)
Rocky chasm – Hẻm đá
Ví dụ:
A rocky chasm is a deep fissure in the landscape, often found in mountainous regions.
(Hẻm đá là khe sâu trong cảnh quan, thường xuất hiện ở các vùng núi cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết