VIETNAMESE

Hệ thống xử lý khí thải

hệ thống làm sạch khí

word

ENGLISH

exhaust gas treatment system

  
NOUN

/ɪɡˈzɔːst ɡæs ˈtriːtmənt ˈsɪstəm/

emission control system

Hệ thống xử lý khí thải là hệ thống làm sạch và xử lý khí thải phát sinh từ quá trình sản xuất nhằm giảm ô nhiễm không khí.

Ví dụ

1.

Hệ thống xử lý khí thải giảm thiểu các khí độc hại từ nhà máy.

The exhaust gas treatment system minimizes harmful emissions from the factory.

2.

Nâng cấp hệ thống xử lý khí thải là yếu tố then chốt để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.

Upgrading the exhaust gas treatment system is key to meeting environmental standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exhaust Gas Treatment System nhé! check Emission Control System – Hệ thống kiểm soát khí thải Phân biệt: Emission control system là một hệ thống tổng hợp giúp giảm khí thải từ động cơ, trong khi exhaust gas treatment system tập trung vào quá trình xử lý sau khi khí thải đã sinh ra. Ví dụ: The emission control system helps reduce air pollution from vehicles. (Hệ thống kiểm soát khí thải giúp giảm ô nhiễm không khí từ xe cộ.) check Catalytic Converter System – Hệ thống lọc khí thải bằng xúc tác Phân biệt: Catalytic converter system là một thành phần của exhaust gas treatment system, sử dụng chất xúc tác để biến đổi khí độc thành khí ít hại hơn. Ví dụ: The catalytic converter system converts harmful gases into less toxic emissions. (Hệ thống lọc khí thải bằng xúc tác chuyển đổi khí độc thành khí ít độc hại hơn.) check Particulate Filter System – Hệ thống lọc hạt bụi Phân biệt: Particulate filter system chuyên xử lý bụi mịn trong khí thải, khác với exhaust gas treatment system có thể xử lý nhiều loại khí ô nhiễm khác nhau. Ví dụ: The particulate filter system removes fine particles from diesel engine emissions. (Hệ thống lọc hạt bụi loại bỏ các hạt bụi mịn từ khí thải động cơ diesel.)