VIETNAMESE
hệ thống tài chính
Cơ cấu tài chính
ENGLISH
Financial system
/fəˈnænʃl ˈsɪstəm/
Fiscal structure
"Hệ thống tài chính" là cơ cấu và tổ chức của các hoạt động tài chính.
Ví dụ
1.
Hệ thống tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế.
The financial system supports economic development.
2.
Một hệ thống tài chính mạnh mẽ đảm bảo sự ổn định.
A strong financial system ensures stability.
Ghi chú
Từ Financial system là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Financial system – Hệ thống tài chính:
Ví dụ:
The financial system supports economic growth through efficient capital allocation.
(Hệ thống tài chính hỗ trợ tăng trưởng kinh tế thông qua phân bổ vốn hiệu quả.)
Banking sector – Ngành ngân hàng:
Ví dụ:
The banking sector plays a crucial role in the financial system.
(Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính.)
Monetary policy – Chính sách tiền tệ:
Ví dụ:
The central bank implements monetary policy to stabilize the economy.
(Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ để ổn định nền kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết