VIETNAMESE

Hệ thống đại lý

Mạng lưới đại lý, Hệ thống phân phối

word

ENGLISH

Agency Network

  
NOUN

/ˈeɪʤənsi ˈnɛtwɜːrk/

Distributor Network

“Hệ thống đại lý” là mạng lưới các đại lý cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Hệ thống đại lý đảm bảo sự sẵn có của sản phẩm.

Agency networks ensure consistent product availability.

2.

Hệ thống đại lý hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

The agency network supports nationwide product delivery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agency Network nhé! check Distribution Network – Mạng lưới phân phối Phân biệt: Distribution Network nhấn mạnh vào việc phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến các đại lý hoặc điểm bán. Ví dụ: The distribution network ensures timely delivery of goods to all regions. (Mạng lưới phân phối đảm bảo giao hàng đúng thời hạn đến tất cả các khu vực.) check Retail Network – Mạng lưới bán lẻ Phân biệt: Retail Network chỉ các cửa hàng trực tiếp cung cấp sản phẩm cho khách hàng cuối cùng. Ví dụ: The company expanded its retail network to rural areas. (Công ty đã mở rộng mạng lưới bán lẻ đến các khu vực nông thôn.) check Dealer Network – Mạng lưới đại lý Phân biệt: Dealer Network tập trung vào các đại lý độc lập phân phối sản phẩm trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: The dealer network supports local businesses with exclusive deals. (Mạng lưới đại lý hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng các ưu đãi độc quyền.)