VIETNAMESE
hệ lụy
hậu quả nối tiếp
ENGLISH
ripple effect
/ˈrɪpəl ɪˈfɛkt/
consequence, ramification
Hệ lụy là một loạt các kết quả phụ thuộc mà một sự kiện hoặc hành động gây ra, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong tương lai.
Ví dụ
1.
Hệ lụy của cuộc chiến vẫn còn được cảm nhận cho đến ngày nay.
The ripple effect of the war is still being felt today.
2.
Hệ lụy của cuộc khủng hoảng kinh tế đang lan sang các nước khác.
The ripple effect of the economic crisis is spreading to other countries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ripple effect và ramification nha! - Ripple effect (hệ lụy, tác động lan tỏa): thường được sử dụng để chỉ những hậu quả của 1 sự việc xảy ra theo hiệu ứng lan tỏa theo một đường thẳng, giống như những gợn sóng lan tỏa trên mặt nước khi một hòn đá được ném xuống. Hiệu ứng này thường có thể được dự đoán và đo lường được. Ví dụ: It is hoped the arts center will have a ripple effect by attracting more shops and other arts-related activities. (Người ta hy vọng trung tâm nghệ thuật sẽ có tác động lan tỏa bằng cách thu hút nhiều cửa hàng và các hoạt động liên quan đến nghệ thuật khác.) - Ramification (hậu quả): thường được sử dụng để chỉ kết quả của một sự việc đi theo nhiều hướng khác nhau, giống như những cành cây lan tỏa từ thân cây. Hiệu ứng này thường phức tạp và khó dự đoán. Ví dụ: Have you considered all the ramifications of changing careers at this stage of your life? (Bạn đã xem xét tất cả các hậu quả của việc thay đổi nghề nghiệp ở giai đoạn này của cuộc đời mình chưa?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết