VIETNAMESE

hề hấn

tổn hại, ảnh hưởng

word

ENGLISH

Any harm

  
NOUN

/ˈɛni hɑːrm/

Damage, Injury

“Hề hấn” là cách biểu đạt mức độ ảnh hưởng hoặc tác động của một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Không có hề hấn nào xảy ra trong vụ tai nạn.

There wasn’t any harm done during the accident.

2.

Hề hấn đến môi trường nên được tránh.

Any harm to the environment should be avoided.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ harm khi nói hoặc viết nhé! check Cause serious harm – gây tổn hại nghiêm trọng Ví dụ: Pollution can cause serious harm to marine life. (Ô nhiễm có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sinh vật biển) check Do no harm – không gây hại Ví dụ: The medicine is designed to do no harm to healthy tissues. (Thuốc được thiết kế để không gây hại đến các mô khỏe mạnh) check Protect someone from harm – bảo vệ ai khỏi tổn hại Ví dụ: Parents try their best to protect their children from harm. (Cha mẹ cố gắng hết sức để bảo vệ con khỏi tổn hại) check Suffer harm – bị tổn hại Ví dụ: The villagers suffered harm during the unexpected flood. (Người dân trong làng đã bị tổn hại trong trận lũ bất ngờ)