VIETNAMESE
hãy
xin vui lòng, làm ơn
ENGLISH
Please
/pliːz/
Kindly, Be sure to
“Hãy” là từ dùng để nhấn mạnh lời khuyên hoặc yêu cầu, thường mang tính khuyến khích.
Ví dụ
1.
Hãy làm theo hướng dẫn để đảm bảo an toàn.
Please follow the instructions to ensure safety.
2.
Hãy hành động ngay lập tức.
Please take action immediately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ please khi nói hoặc viết nhé!
Please + V (nguyên mẫu) – làm ơn hãy...
Ví dụ:
Please take a seat.
(Làm ơn hãy ngồi)
Please don’t + V – làm ơn đừng...
Ví dụ:
Please don’t touch the exhibits.
(Làm ơn đừng chạm vào hiện vật)
If you please – nếu bạn vui lòng / xin mời (lịch sự, trang trọng)
Ví dụ:
Step this way, if you please.
(Xin mời đi lối này)
Yes, please / No, thank you – vâng, làm ơn / không, cảm ơn
Ví dụ:
Would you like some coffee? – Yes, please.
(Bạn muốn dùng chút cà phê chứ? – Vâng, làm ơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết