VIETNAMESE
hay lật lọng
dễ thay đổi, không kiên định
ENGLISH
Unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
Fickle, Inconsistent
“Hay lật lọng” là biểu hiện tính cách không nhất quán, thường thay đổi quyết định.
Ví dụ
1.
Hành vi hay lật lọng của anh ấy khiến người khác khó tin tưởng.
His unpredictable behavior makes it hard to trust him.
2.
Những quyết định hay lật lọng làm gián đoạn sự phối hợp trong nhóm.
Unpredictable decisions disrupt teamwork.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unpredictable (dịch từ “hay lật lọng”) nhé!
Inconsistent - Không nhất quán
Phân biệt:
Inconsistent là từ trung tính hơn, dùng trong bối cảnh người hay thay đổi ý kiến như unpredictable.
Ví dụ:
His decisions are often inconsistent.
(Anh ấy hay lật lọng, thay đổi ý kiến liên tục.)
Capricious - Hay thay đổi thất thường
Phân biệt:
Capricious là từ mang sắc thái học thuật hoặc phê phán nhẹ, tương đương với unpredictable trong hành vi.
Ví dụ:
The boss is known for being capricious.
(Sếp được biết là người hay lật lọng, thay đổi thất thường.)
Fickle - Không kiên định
Phân biệt:
Fickle là từ thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm, lòng trung thành, thay cho unpredictable.
Ví dụ:
She’s too fickle to trust.
(Cô ấy hay lật lọng, không đáng tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết