VIETNAMESE
hay hớm
thú vị, hấp dẫn
ENGLISH
Amusing
/əˈmjuːzɪŋ/
Entertaining, Delightful
“Hay hớm” là từ chỉ sự độc đáo, hấp dẫn hoặc lôi cuốn.
Ví dụ
1.
Diễn viên hài kể một câu chuyện hay hớm khiến mọi người cười.
The comedian shared an amusing story that made everyone laugh.
2.
Những câu chuyện hay hớm làm tăng sự thú vị trong trò chuyện.
Amusing anecdotes add charm to conversations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amusing nhé!
Entertaining - Giải trí
Phân biệt:
Entertaining là từ mô tả thứ gì đó mang tính tiêu khiển, giống amusing nhưng thiên về sự hấp dẫn hơn là hài hước.
Ví dụ:
The show was really entertaining.
(Buổi diễn thực sự rất giải trí.)
Funny - Buồn cười
Phân biệt:
Funny thường được dùng để chỉ những điều gây cười, gần nghĩa với amusing nhưng có phần mạnh hơn về yếu tố hài.
Ví dụ:
That joke was really funny.
(Câu đùa đó buồn cười thật đấy.)
Humorous - Hài hước
Phân biệt:
Humorous mang tính chất hài nhẹ nhàng, duyên dáng – rất gần với amusing trong văn viết.
Ví dụ:
He gave a humorous speech at the event.
(Anh ấy đã có một bài phát biểu hài hước tại sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết