VIETNAMESE

hậu sinh

thế hệ trẻ, người kế thừa

word

ENGLISH

Younger generation

  
NOUN

/ˈjʌŋɡər ˌʤɛnəˈreɪʃən/

Future generation, Descendants

“Hậu sinh” là thế hệ sinh ra sau, thường mang ý nghĩa kế thừa và phát triển.

Ví dụ

1.

Hậu sinh nắm giữ tương lai của thế giới trong tay họ.

The younger generation holds the future of the world in their hands.

2.

Hậu sinh mang đến những góc nhìn mới cho xã hội.

Younger generations bring fresh perspectives to society.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ generation khi nói hoặc viết nhé! check Pass knowledge to the next generation – truyền đạt kiến thức cho thế hệ sau Ví dụ: Teachers play a vital role in passing knowledge to the next generation. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức cho thế hệ sau) check Bridge the generation gap – thu hẹp khoảng cách thế hệ Ví dụ: Open communication helps bridge the generation gap. (Giao tiếp cởi mở giúp thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ) check Inspire a new generation – truyền cảm hứng cho thế hệ mới Ví dụ: Her courage inspired a new generation of leaders. (Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho một thế hệ lãnh đạo mới) check Define a generation – định hình một thế hệ Ví dụ: Technology has defined this generation in unprecedented ways. (Công nghệ đã định hình thế hệ này theo cách chưa từng có)