VIETNAMESE

hành trang vào đời

hành trang, kiến thức nền tảng

word

ENGLISH

Life skills

  
NOUN

/laɪf skɪlz/

Survival skills, Essential knowledge

“Hành trang vào đời” là kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm chuẩn bị cho cuộc sống.

Ví dụ

1.

Việc chuẩn bị hành trang vào đời là rất cần thiết cho người trẻ.

Acquiring life skills is essential for young adults.

2.

Hành trang vào đời là yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân.

Life skills are crucial for personal development.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skill khi nói hoặc viết nhé! check Develop a new skill – phát triển một kỹ năng mới Ví dụ: During the break, she developed a new skill in digital design. (Trong kỳ nghỉ, cô ấy đã phát triển một kỹ năng mới trong thiết kế số) check Improve your skills – cải thiện kỹ năng Ví dụ: Practice regularly to improve your skills. (Luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn) check Master a skill – thành thạo một kỹ năng Ví dụ: It takes time and patience to master a skill. (Cần thời gian và sự kiên nhẫn để thành thạo một kỹ năng) check Acquire essential skills – học được những kỹ năng thiết yếu Ví dụ: Students should acquire essential skills for future careers. (Học sinh nên học được những kỹ năng thiết yếu cho sự nghiệp tương lai)