VIETNAMESE
Hành cung
hành lang
ENGLISH
corridor
/ˈkɒrɪdɔːr/
passageway
Hành cung là lối đi trong công trình, thường được thiết kế để kết nối các khu vực bên trong một tòa nhà, tạo điều kiện lưu thông cho người sử dụng.
Ví dụ
1.
Hành cung được thiết kế để tối ưu ánh sáng tự nhiên và thông gió.
The corridor was designed to maximize natural light and ventilation.
2.
Những hành cung dài giúp cải thiện lưu thông không khí trong các tòa nhà văn phòng lớn.
Long corridors help improve air circulation in large office buildings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ corridor khi nói hoặc viết nhé!
Corridor of opportunity – Hành lang cơ hội
Ví dụ: The new trade agreement opens a corridor of opportunity for both countries.
(Hiệp định thương mại mới mở ra một hành lang cơ hội cho cả hai quốc gia.)
Corridor of power – Hành lang quyền lực
Ví dụ: The negotiations took place in the corridor of power, where decisions are made.
(Các cuộc đàm phán diễn ra trong hành lang quyền lực, nơi các quyết định được đưa ra.)
Corridor space – Không gian hành lang
Ví dụ: The corridor space was widened to allow for better flow of traffic in the building.
(Không gian hành lang đã được mở rộng để tạo điều kiện cho việc lưu thông trong tòa nhà tốt hơn.)
Corridor traffic – Lưu lượng giao thông hành lang
Ví dụ: The road improvement project will reduce corridor traffic and ease congestion.
(Dự án cải tạo đường sẽ giảm lưu lượng giao thông hành lang và giảm tình trạng tắc nghẽn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết