VIETNAMESE

hàng tỉnh

word

ENGLISH

provincial goods

  
NOUN

/prəˈvɪnʃəl ɡʊdz/

Hàng tỉnh chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp tại cấp tỉnh.

Ví dụ

1.

Hàng tỉnh thường được lấy từ địa phương.

Provincial goods are often locally sourced.

2.

Chợ này chuyên về hàng tỉnh.

This market specializes in provincial goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của provincial goods nhé! check Regional products - Sản phẩm vùng miền Phân biệt: Regional products nhấn mạnh đặc trưng của sản phẩm theo từng vùng miền cụ thể, tương tự nhưng có sắc thái địa lý rõ ràng hơn provincial goods. Ví dụ: These regional products are popular with tourists. (Những sản phẩm vùng miền này rất được du khách ưa chuộng.) check Local goods - Hàng địa phương Phân biệt: Local goods là sản phẩm được sản xuất tại địa phương, mang tính bản địa cao hơn provincial goods thường dùng để chỉ hàng từ tỉnh, không nhất thiết là nội địa. Ví dụ: We only sell local goods at this market. (Chúng tôi chỉ bán hàng địa phương tại chợ này.) check Domestic goods - Hàng nội địa Phân biệt: Domestic goods bao gồm tất cả hàng hóa được sản xuất trong nước, phạm vi rộng hơn provincial goods vốn chỉ đến hàng từ các tỉnh. Ví dụ: Consumers are encouraged to use domestic goods. (Người tiêu dùng được khuyến khích sử dụng hàng nội địa.)