VIETNAMESE

hạng thương gia

word

ENGLISH

Business class

  
NOUN

/ˈbɪznɪs klæs/

executive class

"Hạng thương gia" là dịch vụ bay cao cấp với các tiện ích vượt trội so với hạng phổ thông.

Ví dụ

1.

Cô ấy nâng cấp vé lên hạng thương gia để thoải mái hơn.

She upgraded her ticket to business class for more comfort.

2.

Hạng thương gia cung cấp ghế lớn hơn và bữa ăn tốt hơn.

Business class offers larger seats and better meals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business class nhé! check First class – Hạng nhất Phân biệt: First class có dịch vụ cao cấp hơn Business class. Ví dụ: She opted for first class for the international flight. (Cô ấy chọn hạng nhất cho chuyến bay quốc tế.) check Economy class – Hạng phổ thông Phân biệt: Economy class có giá vé thấp hơn và ít tiện nghi hơn so với Business class. Ví dụ: Most passengers prefer economy class for short trips. (Hầu hết hành khách thích hạng phổ thông cho các chuyến đi ngắn.) check Premium economy – Hạng phổ thông cao cấp Phân biệt: Premium economy nằm giữa EconomyBusiness class về giá cả và dịch vụ. Ví dụ: Premium economy offers more legroom than standard economy. (Hạng phổ thông cao cấp cung cấp chỗ để chân rộng hơn so với hạng phổ thông tiêu chuẩn.)