VIETNAMESE

hãng bay

hãng hàng không

word

ENGLISH

Airline

  
NOUN

/ˈeəlaɪn/

carrier

"Hãng bay" là công ty cung cấp dịch vụ vận tải hành khách hoặc hàng hóa bằng đường hàng không.

Ví dụ

1.

Hãng bay đã giới thiệu các tuyến quốc tế mới.

The airline introduced new international routes.

2.

Hành khách đánh giá cao dịch vụ cải tiến của hãng bay.

Passengers appreciated the airline’s improved services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Airline nhé! check Air carrier – Hãng hàng không Phân biệt: Air carrier là thuật ngữ chính thức, thường dùng trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The air carrier is responsible for the passenger’s safety. (Hãng hàng không chịu trách nhiệm về an toàn của hành khách.) check Air transport company – Công ty vận tải hàng không Phân biệt: Air transport company nhấn mạnh vào chức năng vận tải của hãng bay. Ví dụ: This air transport company specializes in cargo services. (Công ty vận tải hàng không này chuyên về dịch vụ vận chuyển hàng hóa.) check Flight operator – Nhà điều hành bay Phân biệt: Flight operator tập trung vào việc vận hành các chuyến bay cụ thể. Ví dụ: The flight operator managed multiple routes across the country. (Nhà điều hành bay quản lý nhiều tuyến bay trên cả nước.)