VIETNAMESE

hạng 3

word

ENGLISH

third class

  
NOUN

/θɜːrd klæs/

Hạng 3 là mức thấp hơn trong một hệ thống xếp hạng.

Ví dụ

1.

Con tàu có các cabin hạng 3.

The ship had third class cabins.

2.

Vé hạng 3 rẻ hơn.

Tickets for third class are cheaper.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ third class khi nói hoặc viết nhé! check Third-class ticket – vé hạng 3 Ví dụ: We could only afford a third-class ticket for the train. (Chúng tôi chỉ đủ tiền mua vé hạng 3 cho chuyến tàu.) check Third-class cabin – khoang hạng 3 Ví dụ: The ship’s third-class cabins were crowded and noisy. (Các khoang hạng 3 của con tàu đông đúc và ồn ào.) check Travel third class – đi hạng 3 Ví dụ: During his student years, he always traveled third class. (Trong những năm học, anh ấy luôn đi hạng 3.) check Third-class service – dịch vụ hạng 3 Ví dụ: The airline’s third-class service has improved recently. (Dịch vụ hạng 3 của hãng hàng không đã được cải thiện gần đây.)