VIETNAMESE
Đại lý hải quan
Đại lý thông quan, Người xử lý thủ tục hải quan
ENGLISH
Customs Broker
/ˈkʌstəmz ˈbrəʊkə/
Freight Forwarder
“Đại lý hải quan” là tổ chức hoặc cá nhân làm thủ tục hải quan cho các công ty xuất nhập khẩu.
Ví dụ
1.
Đại lý hải quan hỗ trợ thông quan hàng nhập khẩu.
The customs broker facilitated the clearance of imported goods.
2.
Đại lý hải quan rất cần thiết cho thương mại quốc tế suôn sẻ.
Customs brokers are essential for smooth international trade.
Ghi chú
Từ Customs Broker là một từ vựng thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Freight Forwarder – Người giao nhận vận tải Ví dụ: The freight forwarder works closely with the customs broker to handle shipments. (Người giao nhận vận tải làm việc chặt chẽ với đại lý hải quan để xử lý lô hàng.) Import Specialist – Chuyên viên nhập khẩu Ví dụ: The import specialist assists companies with documentation and customs regulations. (Chuyên viên nhập khẩu hỗ trợ các công ty về tài liệu và quy định hải quan.) Export Consultant – Tư vấn xuất khẩu Ví dụ: The export consultant ensures compliance with international trade laws. (Tư vấn xuất khẩu đảm bảo tuân thủ các luật thương mại quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết