VIETNAMESE

hai bánh

xe hai bánh

word

ENGLISH

two-wheeled vehicle

  
NOUN

/tuː ˈwiːld ˈviːɪkl/

two-wheeler

Hai bánh là phương tiện có hai bánh, như xe đạp hoặc xe máy.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích đi phương tiện hai bánh cho quãng đường ngắn.

He prefers riding a two-wheeled vehicle for short distances.

2.

Phương tiện hai bánh rất lý tưởng để di chuyển qua giao thông đông đúc.

Two-wheeled vehicles are ideal for navigating through traffic.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vehicle khi nói hoặc viết nhé! check Vehicle type – loại phương tiện Ví dụ: You must specify your vehicle type on the registration form. (Bạn phải ghi rõ loại phương tiện trong mẫu đăng ký.) check Vehicle safety – độ an toàn phương tiện Ví dụ: Helmets are crucial for vehicle safety on motorbikes. (Mũ bảo hiểm rất quan trọng cho độ an toàn khi đi xe máy.) check Vehicle ban – lệnh cấm phương tiện Ví dụ: The city imposed a vehicle ban in the old town area. (Thành phố áp dụng lệnh cấm phương tiện ở khu phố cổ.) check Vehicle permit – giấy phép lưu thông Ví dụ: You need a special vehicle permit to drive on that route. (Bạn cần giấy phép lưu thông đặc biệt để đi trên tuyến đường đó.)