VIETNAMESE

giải golf

word

ENGLISH

golf tournament

  
NOUN

/ɡɑlf ˈtʊrnəmənt/

golf competition, golf championship

Giải golf là một sự kiện thể thao lớn, trong đó các golfer (vận động viên chơi golf) tham gia thi đấu với nhau trên sân golf. Mục tiêu của họ là hoàn thành các lỗ golf với số gậy ít nhất có thể, nhằm tranh tài và giành chiến thắng.

Ví dụ

1.

Giải golf được tổ chức tại một trong những sân đẹp nhất đất nước.

The golf tournament was held at one of the most beautiful courses in the country.

2.

Anh ấy đã thi đấu ở giải golf thường niên trong 5 năm qua.

He has competed in the annual golf tournament for the past five years.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ golf tournament khi nói hoặc viết nhé! check Annual golf tournament – Giải golf hàng năm Ví dụ: The club organizes an annual golf tournament for charity. (Câu lạc bộ tổ chức giải golf hàng năm vì mục đích từ thiện.) check Golf tournament prize – Giải thưởng giải golf Ví dụ: The winner received a luxury car as the golf tournament prize. (Người chiến thắng nhận được một chiếc xe hơi sang trọng làm giải thưởng.) check Compete in a golf tournament – Tham gia giải golf Ví dụ: He trained hard to compete in the national golf tournament. (Anh ấy luyện tập chăm chỉ để tham gia giải golf quốc gia.)