VIETNAMESE
Gối chống trào ngược
Gối kê cao, gối y tế
ENGLISH
Anti-reflux pillow
/ˌænti ˈriflʌks ˈpɪloʊ/
Wedge pillow, elevated pillow
Gối chống trào ngược là loại gối được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ việc giữ tư thế đầu cao hơn, giảm nguy cơ trào ngược dạ dày.
Ví dụ
1.
Gối chống trào ngược giúp cô ấy ngủ thoải mái sau bữa ăn.
The anti-reflux pillow helped her sleep comfortably after meals.
2.
Gối chống trào ngược được khuyến nghị cho bệnh nhân GERD.
Anti-reflux pillows are recommended for GERD patients.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Pillow nhé!
Cry into one’s pillow - Khóc thầm trong lặng lẽ
Ví dụ:
She cried into her pillow after hearing the sad news.
(Cô ấy khóc thầm trên gối sau khi nghe tin buồn.)
Soft as a pillow - Êm như gối
Ví dụ:
The new mattress is soft as a pillow.
(Chiếc đệm mới êm như một chiếc gối.)
Pillow talk - Cuộc trò chuyện thân mật giữa hai người khi đi ngủ
Ví dụ:
They shared their dreams during pillow talk.
(Họ chia sẻ những ước mơ của mình trong cuộc trò chuyện thân mật trước khi ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết