VIETNAMESE

góc nghiêng thần thánh

góc nghiêng đẹp, hoàn mỹ

word

ENGLISH

stunning side profile

  
NOUN

/ˈstʌnɪŋ saɪd ˈproʊfaɪl/

perfect angle, captivating profile

Góc nghiêng thần thánh là góc nhìn nghiêng đẹp hoàn hảo và cuốn hút.

Ví dụ

1.

Góc nghiêng thần thánh của cô ấy khiến cô nổi bật trong mọi bức ảnh.

Her stunning side profile makes her stand out in every photo.

2.

Người mẫu thường luyện tập góc nghiêng thần thánh cho buổi chụp ảnh.

Models often practice their stunning side profile for photo shoots.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stunning (dịch từ “góc nghiêng thần thánh”) nhé! check Gorgeous - Lộng lẫy Phân biệt: Gorgeous là từ phổ biến, thường dùng để miêu tả ngoại hình rất thu hút – đồng nghĩa với stunning. Ví dụ: She looked absolutely gorgeous in that dress. (Cô ấy trông thật sự thần thánh trong chiếc váy đó.) check Radiant - Rạng rỡ Phân biệt: Radiant miêu tả vẻ đẹp toát lên ánh sáng hoặc năng lượng tích cực – gần nghĩa với stunning. Ví dụ: Her radiant smile lit up the room. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng.) check Breathtaking - Đẹp ngỡ ngàng Phân biệt: Breathtaking diễn tả vẻ đẹp gây choáng ngợp – tương đương với stunning trong cảm xúc mạnh. Ví dụ: Her side profile was absolutely breathtaking. (Góc nghiêng thần thánh của cô ấy thật khiến người ta ngỡ ngàng.)