VIETNAMESE

Gỗ lạng

word

ENGLISH

Veneer

  
NOUN

/vəˈnɪər/

Laminated wood

"Gỗ lạng" là gỗ được cắt thành tấm mỏng, thường dùng làm ván ép hoặc nội thất trang trí.

Ví dụ

1.

Gỗ lạng được dùng để tăng tính thẩm mỹ cho đồ nội thất.

Veneers are used to enhance furniture appearance.

2.

Đồ nội thất làm từ gỗ lạng nhẹ và thanh lịch.

Veneered furniture is lightweight and elegant.

Ghi chú

Từ Gỗ lạng là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp gỗ và thiết kế nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Veneer - Gỗ lạng Ví dụ: Veneer ensures consistent quality in furniture production. (Gỗ lạng đảm bảo chất lượng đồng đều trong sản xuất nội thất.) check Wood laminate - Gỗ phủ lạng Ví dụ: Wood laminate with veneer is a cost-effective solution for modern furniture. (Gỗ phủ lạng là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho nội thất hiện đại.) check Decorative veneer - Gỗ lạng trang trí Ví dụ: Decorative veneer adds elegance to high-end cabinetry. (Gỗ lạng trang trí thêm sự sang trọng cho các tủ nội thất cao cấp.) check Rotary-cut veneer - Gỗ lạng dạng quay Ví dụ: Rotary-cut veneer is commonly used in plywood manufacturing. (Gỗ lạng dạng quay thường được sử dụng trong sản xuất ván ép.)