VIETNAMESE

glu ta mát

hợp chất glutamate

word

ENGLISH

glutamate

  
NOUN

/ˈɡluːtəˌmeɪt/

flavor enhancer

Glu ta mát là muối của axit glutamic, thường được sử dụng làm gia vị trong thực phẩm.

Ví dụ

1.

Glu ta mát thường có trong đồ ăn nhẹ mặn.

Glutamate is commonly found in savory snacks.

2.

Mononatri glutamate là một phụ gia thực phẩm phổ biến.

Monosodium glutamate is a popular food additive.

Ghi chú

Từ glutamate là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học phân tửkhoa học thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Excitatory neurotransmitter – Chất dẫn truyền kích thích Ví dụ: Glutamate is an excitatory neurotransmitter in the brain. (Glutamate là chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng kích thích trong não bộ.) check Amino acid – Axit amin Ví dụ: It is a naturally occurring amino acid involved in cellular metabolism. (Là một axit amin có sẵn trong tự nhiên, tham gia vào quá trình chuyển hóa tế bào.) check Flavor enhancer – Chất tăng vị Ví dụ: In food, glutamate is used as a flavor enhancer, especially in the form of MSG. (Trong thực phẩm, glutamate được dùng làm chất tăng vị – thường dưới dạng bột ngọt.) check Umami compound – Hợp chất vị umami Ví dụ: It contributes to the umami compound that gives savory taste. (Glutamate góp phần tạo nên vị umami – vị đậm đà.)