VIETNAMESE

giúp đỡ lúc khó khăn

lá lành đùm lá rách, đưa than ngày tuyết

ENGLISH

provide help in difficult times

  
PHRASE

/prəˈvaɪd hɛlp ɪn ˈdɪfəkəlt taɪmz/

help a lame dog over a stile, aid in time of hardships, support in adversity

Giúp đỡ lúc khó khăn là hành động cung cấp hỗ trợ cho ai đó khi họ gặp khó khăn.

Ví dụ

1.

Đôi khi người ta ngần ngại giúp đỡ lúc khó khăn vì họ sợ bị từ chối hoặc phán xét.

Sometimes people hesitate to provide help in difficult times because they fear being rejected or judged.

2.

Chính phủ có các chương trình để giúp đỡ lúc khó khăn đối với những người cần sự giúp đỡ.

The government has programs to provide help in difficult times for those who are in need.

Ghi chú

Thành ngữ về sự giúp đỡ: - Helping hand: một ai đó trợ giúp điều gì Ví dụ: She’s been unwell, and needs a helping hand. (Cô ấy đang cảm thấy không ổn và thật sự cần ai đó trợ giúp) - Lend a hand: giúp đỡ Ví dụ: She said though the race was a women-only event, men should not be afraid to offer to lend a helping hand. (Cô cho biết mặc dù cuộc đua là một sự kiện chỉ dành cho phụ nữ, nhưng nam giới không nên ngại đề nghị giúp đỡ. ) - Help a lame dog over a stile: giúp đỡ hoặc trợ giúp ai đó trong lúc khó khăn Ví dụ: You can trust him – he’s always ready to help a lame dog over a stile. (Bạn có thể tin tưởng anh ấy – anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ trong lúc khó khăn)