VIETNAMESE
giọng hát
Giọng hát, Âm giọng
ENGLISH
Singing voice
/ˈsɪŋɪŋ vɔɪs/
Singing voice, Vocal performance
Giọng hát là âm thanh từ miệng khi hát.
Ví dụ
1.
Giọng hát của cô ấy cuốn hút khán giả.
Her singing voice captivated the audience.
2.
Giọng hát nội lực lay động người nghe.
A powerful singing voice moves listeners.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ singing voice khi nói hoặc viết nhé!
Train your singing voice – luyện giọng hát
Ví dụ:
She takes lessons to train her singing voice.
(Cô ấy học để luyện giọng hát của mình.)
Powerful singing voice – giọng hát mạnh mẽ
Ví dụ:
He’s known for his powerful singing voice.
(Anh ấy nổi tiếng vì có giọng hát mạnh mẽ.)
Unique singing voice – giọng hát độc đáo
Ví dụ:
Her unique singing voice sets her apart from others.
(Giọng hát độc đáo của cô ấy khiến cô nổi bật.)
High-pitched singing voice – giọng hát cao
Ví dụ:
The child’s high-pitched singing voice surprised everyone.
(Giọng hát cao vút của đứa trẻ khiến mọi người bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết