VIETNAMESE

giọng hát nội lực

Giọng hát nội lực, Giọng mạnh mẽ

word

ENGLISH

Powerful voice

  
NOUN

/ˈpaʊərfəl vɔɪs/

Powerful voice, Strong vocal tone

Giọng hát nội lực là giọng mạnh mẽ và tràn đầy cảm xúc.

Ví dụ

1.

Giọng hát nội lực khiến khán giả nghẹn ngào.

A powerful voice left the audience speechless.

2.

Luyện tập tăng cường nội lực của giọng hát.

Training enhances the power of her voice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powerful voice nhé! check Strong voice - Giọng mạnh Phân biệt: Strong voice chỉ giọng nói có âm thanh to và rõ ràng, có thể truyền đạt sức mạnh, rất giống với powerful voice, nhưng nhấn mạnh vào cường độ và sự rõ ràng. Ví dụ: She sang with a strong voice that captivated the audience. (Cô ấy hát với giọng mạnh mẽ thu hút khán giả.) check Resonant voice - Giọng vang Phân biệt: Resonant voice nhấn mạnh vào âm thanh rõ ràng, vang vọng và dễ dàng gây ấn tượng, rất giống với powerful voice, nhưng có sự sâu sắc trong âm sắc. Ví dụ: The singer’s resonant voice filled the concert hall. (Giọng vang của ca sĩ đã lấp đầy hội trường hòa nhạc.) check Commanding voice - Giọng ra lệnh Phân biệt: Commanding voice có sức mạnh và ảnh hưởng, thường được dùng trong bối cảnh thể hiện quyền lực hoặc sự lãnh đạo, rất giống với powerful voice nhưng nhấn mạnh vào sự tác động. Ví dụ: He gave orders with a commanding voice that demanded respect. (Anh ấy ra lệnh với giọng nói mạnh mẽ đòi hỏi sự tôn trọng.) check Imposing voice - Giọng ấn tượng Phân biệt: Imposing voice chỉ giọng nói mạnh mẽ và có tác động lớn đến người nghe, tương tự như powerful voice, nhưng nhấn mạnh vào sự ấn tượng. Ví dụ: Her imposing voice made her stand out in the crowd. (Giọng ấn tượng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)