VIETNAMESE
gió lạnh
gió rét
ENGLISH
cold wind
/kəʊld wɪnd/
chilly breeze
Gió lạnh là gió mang không khí có nhiệt độ thấp, thường khiến người ta cảm thấy rét.
Ví dụ
1.
Gió lạnh khiến mọi người mặc áo khoác.
The cold wind made everyone wear jackets.
2.
Gió lạnh thổi qua đỉnh núi.
Cold wind swept across the mountain peak.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wind nhé!
Windy – Có gió
Phân biệt:
Windy mô tả tổng quan về điều kiện thời tiết có gió, thường mang tính dài hạn hơn so với gusty.
Ví dụ:
The windy day made it difficult to walk along the beach.
(Ngày có gió làm khó khăn khi đi dạo dọc bãi biển.)
Drafty – Có gió lùa
Phân biệt:
Drafty thường dùng trong không gian cụ thể, như căn phòng, và gợi ý sự khó chịu do gió lùa. Không mang ý nghĩa tổng quan như windy.
Ví dụ:
The old house felt drafty in the winter.
(Ngôi nhà cũ có gió lùa vào mùa đông.)
Gusty – Có gió từng luồng
Phân biệt:
Gusty tập trung vào sự không ổn định của gió, thường dùng để mô tả gió mạnh đột ngột hoặc theo từng luồng.
Ví dụ:
The gusty winds shook the trees violently.
(Những cơn gió từng luồng làm cây cối rung chuyển mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết