VIETNAMESE

gieo rắc nỗi kinh hoàng

lan truyền sự sợ hãi

word

ENGLISH

spread terror

  
VERB

/sprɛd ˈtɛrər/

instill fear, sow panic

“Gieo rắc nỗi kinh hoàng” là cách nói chỉ hành động gây ra sự sợ hãi hoặc hoảng loạn.

Ví dụ

1.

Cơn bão gieo rắc nỗi kinh hoàng khắp các làng ven biển.

The storm spread terror across the coastal villages.

2.

Họ gieo rắc nỗi kinh hoàng qua những lời đe dọa.

They spread terror through their threats.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spread terror (dịch từ “gieo rắc nỗi kinh hoàng”) nhé! check Instill fear - Gieo rắc nỗi sợ Phân biệt: Instill fear là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với spread terror trong ngữ cảnh quyền lực, áp chế. Ví dụ: The dictator instilled fear to maintain control. (Tên độc tài gieo rắc nỗi sợ để giữ quyền lực.) check Sow panic - Gây hoảng loạn Phân biệt: Sow panic là cách nói hình ảnh, rất gần nghĩa với spread terror trong bối cảnh chiến tranh, tấn công. Ví dụ: The explosion sowed panic in the city. (Vụ nổ đã gây hoảng loạn trong thành phố.) check Cause havoc and fear - Gây hỗn loạn và kinh hoàng Phân biệt: Cause havoc and fear là cụm nhấn mạnh hậu quả, đồng nghĩa với spread terror trong văn miêu tả hậu chiến hoặc khủng bố. Ví dụ: The attackers caused havoc and fear among civilians. (Những kẻ tấn công đã gieo rắc hỗn loạn và kinh hoàng trong dân thường.)