VIETNAMESE

Giấy một mặt

Giấy viết một mặt, giấy in một mặt

word

ENGLISH

Single-sided paper

  
NOUN

/ˈsɪŋɡl ˈsaɪdɪd ˈpeɪpər/

One-sided paper, single-use sheet

Giấy một mặt là loại giấy chỉ có một mặt trơn để viết hoặc in, mặt còn lại không được xử lý.

Ví dụ

1.

Giấy một mặt được sử dụng để in các tài liệu tạm thời.

The single-sided paper was used for printing temporary documents.

2.

Giấy một mặt phổ biến để in bản nháp.

Single-sided paper is common for draft printing.

Ghi chú

Từ Single-sided là một từ có gốc từ single- (đơn, một mặt) và -sided (phía, mặt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Double-sided – Hai mặt Ví dụ: We used double-sided tape to stick the posters on the wall. (Chúng tôi sử dụng băng dính hai mặt để dán các tấm áp phích lên tường.) check One-sided – Phiến diện, một chiều Ví dụ: His argument was very one-sided and lacked balance. (Lập luận của anh ấy rất phiến diện và thiếu tính cân bằng.) check Multi-sided – Nhiều mặt, đa chiều Ví dụ: The issue requires a multi-sided approach to resolve. (Vấn đề này cần một cách tiếp cận đa chiều để giải quyết.)