VIETNAMESE
giấy ký khống
tài liệu sai lệch
ENGLISH
blank-signed document
/blæŋk saɪnd ˈdɒkjʊmənt/
unauthorized document
"Giấy ký khống là tài liệu hoặc giấy tờ mà trong đó chữ ký được ký mà không có sự đồng ý của người có thẩm quyền hoặc không phản ánh đúng nội dung thực tế của tài liệu đó."
Ví dụ
1.
Giấy ký khống có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
A blank-signed document can lead to legal disputes.
2.
Đảm bảo tài liệu được ký đúng cách để tránh vấn đề.
Ensure documents are properly signed to prevent issues.
Ghi chú
Từ Blank-Signed Document là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp lý và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan:
Blank Check - Séc khống
Ví dụ:
He issued a blank check, trusting his partner completely.
(Anh ấy phát hành một tờ séc khống, hoàn toàn tin tưởng vào đối tác của mình.)
Undersigned Document - Tài liệu ký mà chưa điền thông tin
Ví dụ:
The undersigned document was submitted as evidence.
(Tài liệu đã ký mà chưa điền thông tin được nộp làm bằng chứng.)
Unfilled Agreement - Hợp đồng chưa điền đủ thông tin
Ví dụ:
Signing an unfilled agreement carries significant risks.
(Ký một hợp đồng chưa điền đủ thông tin mang lại rủi ro lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết