VIETNAMESE

giấy đề nghị hoàn trả khoản thu ngân sách nhà nước

yêu cầu hoàn tiền ngân sách

word

ENGLISH

state budget refund request

  
NOUN

/steɪt ˈbʌdʒɪt rɪˈfʌnd rɪˈkwɛst/

tax refund form

"Giấy đề nghị hoàn trả khoản thu ngân sách nhà nước" là tài liệu yêu cầu hoàn lại số tiền đã nộp vào ngân sách.

Ví dụ

1.

Nộp giấy đề nghị hoàn trả ngân sách nhà nước cho phòng tài chính.

Submit the state budget refund request to the finance office.

2.

Biểu mẫu phải chi tiết số tiền được hoàn trả.

The form must detail the amount to be refunded.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refund nhé! check Reimbursement - Hoàn trả Phân biệt: Hoàn lại tiền mà một người đã bỏ ra trước đó, thường liên quan đến chi phí cá nhân hoặc công tác. Ví dụ: She requested reimbursement for travel expenses. (Cô ấy yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại.) check Repayment - Hoàn tiền Phân biệt: Việc trả lại một khoản vay hoặc tiền đã mượn. Ví dụ: The repayment of the loan was completed last month. (Khoản vay đã được hoàn trả vào tháng trước.) check Compensation - Đền bù Phân biệt: Hoàn trả hoặc bồi thường thiệt hại bằng tiền hoặc giá trị vật chất. Ví dụ: The company offered compensation for the defective product. (Công ty đề nghị đền bù cho sản phẩm bị lỗi.)