VIETNAMESE
Giấy cứng
Bìa cứng, giấy bìa
ENGLISH
Cardboard
/ˈkɑːrdbɔːrd/
Hard paper, thick board
Giấy cứng là loại giấy có độ dày và cứng cao, thường được sử dụng trong làm bìa hoặc hộp.
Ví dụ
1.
Giấy cứng được sử dụng để tạo bao bì chắc chắn.
The cardboard was used to create sturdy packaging.
2.
Giấy cứng rất lý tưởng để làm hộp bền chắc.
Cardboard is ideal for making durable boxes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cardboard khi nói hoặc viết nhé!
Cardboard box – hộp giấy cứng
Ví dụ:
She packed the books into a cardboard box.
(Cô ấy đóng sách vào một hộp giấy cứng)
Cardboard sign – biển hiệu bằng bìa cứng
Ví dụ:
Protesters held up cardboard signs with messages.
(Người biểu tình giơ cao các biển hiệu bằng bìa cứng có thông điệp)
Cardboard cutout – mô hình bìa cứng
Ví dụ:
A cardboard cutout of the celebrity stood by the store entrance.
(Một mô hình bìa cứng của người nổi tiếng được đặt ở lối vào cửa hàng)
Recycled cardboard – bìa cứng tái chế
Ví dụ:
These boxes are made from recycled cardboard.
(Những chiếc hộp này được làm từ bìa cứng tái chế)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết