VIETNAMESE
giáo viên ngữ văn
ENGLISH
Literature teacher
/ˈlɪtrəʧə ˈtiːʧə/
"Giáo viên Ngữ văn" là người giảng dạy về ngôn ngữ, văn học và phát triển kỹ năng đọc viết tiếng phổ thông của một nước cho học sinh nước đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên ngữ văn đã cùng học sinh phân tích những cuốn tiểu thuyết kinh điển.
The literature teacher analyzed classic novels with her students.
2.
Giáo viên ngữ văn khuyến khích học sinh khám phá những cách hiểu khác nhau về tác phẩm văn học.
The literature teacher encouraged students to explore different interpretations of literary works.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Literature teacher nhé!
Literature instructor – Giảng viên ngữ văn
Phân biệt:
Literature instructor thường chỉ người giảng dạy ở các khóa học hoặc trung tâm đào tạo, trong khi Literature teacher chủ yếu dùng cho giáo viên tại trường học.
Ví dụ:
The literature instructor assigned students to analyze a classic novel.
(Giảng viên ngữ văn giao cho học sinh phân tích một cuốn tiểu thuyết cổ điển.)
Literature professor – Giáo sư ngữ văn
Phân biệt:
Literature professor là danh hiệu dùng cho giảng viên bậc đại học, có thể nghiên cứu sâu hơn về văn học, trong khi Literature teacher thường dùng cho giáo viên cấp phổ thông.
Ví dụ:
The literature professor specializes in 19th-century poetry.
(Giáo sư ngữ văn chuyên nghiên cứu về thơ ca thế kỷ 19.)
Literature tutor – Gia sư ngữ văn
Phân biệt:
Literature tutor là người hướng dẫn riêng hoặc theo nhóm nhỏ, giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn học, trong khi Literature teacher là người giảng dạy trên lớp.
Ví dụ:
The literature tutor helped students improve their essay writing.
(Gia sư ngữ văn đã giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết luận.)
English teacher – Giáo viên tiếng Anh
Phân biệt:
English teacher có thể dạy cả ngữ pháp, kỹ năng ngôn ngữ và văn học, trong khi Literature teacher chủ yếu tập trung vào giảng dạy văn học và phân tích tác phẩm.
Ví dụ:
The English teacher focuses on both grammar and literature.
(Giáo viên tiếng Anh tập trung vào cả ngữ pháp và văn học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết