VIETNAMESE
giáo viên lịch sử
ENGLISH
History teacher
/ˈhɪstᵊri ˈtiːʧə/
"Giáo viên Lịch sử" là người giảng dạy về quá khứ, sự kiện và con người qua thời gian.
Ví dụ
1.
Giáo viên lịch sử đã làm sống lại quá khứ thông qua cách kể chuyện hấp dẫn.
The history teacher brought the past to life through engaging storytelling.
2.
Với niềm đam mê môn học, giáo viên lịch sử đã truyền cảm hứng cho học sinh tìm hiểu sâu hơn về quá khứ.
With passion for the subject, the history teacher inspired students to delve deeper into the past.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của History teacher nhé!
History instructor – Giảng viên lịch sử
Phân biệt:
History instructor thường dùng để chỉ giáo viên lịch sử trong các chương trình đào tạo, khóa học hoặc ở bậc đại học, trong khi History teacher phổ biến hơn ở cấp trung học và tiểu học.
Ví dụ:
The history instructor prepared a detailed timeline of World War II.
(Giảng viên lịch sử đã chuẩn bị một dòng thời gian chi tiết về Thế chiến thứ hai.)
History educator – Nhà giáo dục lịch sử
Phân biệt:
History educator nhấn mạnh vai trò nghiên cứu và phát triển phương pháp giảng dạy lịch sử, trong khi History teacher đơn thuần là người dạy học sinh trong lớp học.
Ví dụ:
The history educator created an interactive learning program for students.
(Nhà giáo dục lịch sử đã tạo ra một chương trình học tập tương tác cho học sinh.)
History professor – Giáo sư lịch sử
Phân biệt:
History professor dùng cho cấp đại học, nơi giáo sư có thể giảng dạy, nghiên cứu và hướng dẫn sinh viên, trong khi History teacher thường chỉ giáo viên bậc phổ thông.
Ví dụ:
The history professor published a book on ancient civilizations.
(Giáo sư lịch sử đã xuất bản một cuốn sách về các nền văn minh cổ đại.)
History tutor – Gia sư lịch sử
Phân biệt:
History tutor chuyên hỗ trợ học sinh học tập riêng lẻ hoặc theo nhóm nhỏ ngoài lớp học chính thức, trong khi History teacher là giáo viên chính thức của trường.
Ví dụ:
The history tutor helped the student prepare for the final exam.
(Gia sư lịch sử đã giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết