VIETNAMESE

giáo viên bộ môn

word

ENGLISH

subject teacher

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt ˈtiːʧə/

"Giáo viên bộ môn" là giáo viên chuyên trách giảng dạy một môn học cụ thể trong chương trình giáo dục.

Ví dụ

1.

Giáo viên bộ môn giải thích các khái niệm phức tạp trong lớp toán.

The subject teacher explained complex concepts in mathematics class.

2.

Mỗi giáo viên bộ môn chịu trách nhiệm chuẩn bị cho học sinh các kỳ thi tương ứng.

Each subject teacher is responsible for preparing students for their respective exams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subject Teacher nhé! check Specialized Teacher – Giáo viên chuyên môn Phân biệt: Specialized Teacher dạy một môn học cụ thể nhưng có thể làm việc ở nhiều cấp học khác nhau. Ví dụ: The specialized teacher focuses on advanced physics concepts. (Giáo viên chuyên môn tập trung vào các khái niệm vật lý nâng cao.) check Course Instructor – Giảng viên môn học Phân biệt: Course Instructor thường được sử dụng trong bối cảnh đại học, nơi giảng viên phụ trách một khóa học cụ thể. Ví dụ: The course instructor prepares lesson plans and assignments for the students. (Giảng viên môn học chuẩn bị giáo án và bài tập cho sinh viên.) check Department Teacher – Giáo viên bộ môn Phân biệt: Department Teacher thuộc một khoa hoặc bộ môn cụ thể trong trường học. Ví dụ: The department teacher collaborates with colleagues to update the syllabus. (Giáo viên bộ môn hợp tác với đồng nghiệp để cập nhật giáo trình.) check Academic Subject Instructor – Giảng viên môn học học thuật Phân biệt: Academic Subject Instructor chủ yếu giảng dạy các môn học học thuật như toán, khoa học, ngôn ngữ. Ví dụ: The academic subject instructor teaches literature at the high school level. (Giảng viên môn học học thuật giảng dạy văn học ở cấp trung học.)