VIETNAMESE
giao bóng
cú giao bóng
ENGLISH
kick-off
/ˈkɪˌkɔf/
Giao bóng (trong bóng đá) là hành động bắt đầu trận đấu hoặc tiếp tục trận đấu sau một bàn thắng, khi quả bóng được đá từ trung tâm sân.
Ví dụ
1.
Trọng tài thổi còi, và trận đấu bắt đầu với một cú giao bóng từ trung tâm sân.
The referee blew the whistle, and the game began with a kick-off from the center of the field.
2.
Sau khi ghi bàn, đội bóng nhanh chóng thực hiện cú giao bóng để cố gắng lấy lại đà tiến.
After scoring, the team quickly took the kick-off to try and regain their momentum.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kick-off nhé!
Start - Bắt đầu, hành động khởi động một sự kiện hoặc cuộc thi.
Phân biệt:
Start là từ chung để chỉ việc bắt đầu một sự kiện hoặc hành động, trong khi Kick-off thường chỉ việc bắt đầu một trận đấu thể thao hoặc sự kiện chính thức.
Ví dụ:
The start of the race was delayed due to rain.
(Việc bắt đầu cuộc đua bị hoãn do mưa.)
Opening - Lễ khai mạc, sự kiện bắt đầu chính thức.
Phân biệt:
Opening dùng để chỉ lễ khai mạc chính thức của một sự kiện, thường là sự kiện lớn như lễ khai mạc giải đấu, trong khi Kick-off thường chỉ sự khởi đầu của một trận đấu thể thao.
Ví dụ:
The opening ceremony was filled with celebrations and performances.
(Lễ khai mạc tràn ngập niềm vui và các buổi biểu diễn.)
Commencement - Sự bắt đầu, khởi đầu của một hoạt động hay quá trình.
Phân biệt:
Commencement là từ trang trọng chỉ sự bắt đầu của một sự kiện lớn hoặc một hoạt động quan trọng, trong khi Kick-off thường được dùng cho các sự kiện thể thao hoặc cuộc thi.
Ví dụ:
The commencement of the ceremony was at noon.
(Lễ khai mạc bắt đầu vào buổi trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết