VIETNAMESE

gian thần

word

ENGLISH

deceitful mandarin

  
NOUN

/dɪˈsiːtfᵊl ˈmændəriːn/

"Gian thần" là một từ cũ chỉ kẻ làm quan lừa dối vua hại dân, làm hại những người trung nghĩa hoặc có âm mưu cướp đoạt ngôi vua.

Ví dụ

1.

Tên gian thần đã thao túng triều đình để trục lợi.

The deceitful mandarin manipulated the court for his own gain.

2.

Dù có tước vị nhưng người gian thần lại bị dân chúng nghi ngờ vì đường lối tham nhũng của mình.

Despite his title, the deceitful mandarin was mistrusted by the people for his corrupt ways.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deceitful Mandarin nhé! check Corrupt Official – Quan tham nhũng Phân biệt: Corrupt Official nhấn mạnh vào hành vi tham nhũng và lợi dụng quyền lực để trục lợi. Ví dụ: The corrupt official embezzled funds meant for public projects. (Quan tham nhũng biển thủ ngân sách dành cho các dự án công cộng.) check Treasonous Minister – Quan phản nghịch Phân biệt: Treasonous Minister chỉ những quan chức phản bội đất nước, thay vì chỉ gian trá như Deceitful Mandarin. Ví dụ: The treasonous minister conspired against the emperor. (Quan phản nghịch âm mưu chống lại hoàng đế.) check Power-hungry Courtier – Cận thần khao khát quyền lực Phân biệt: Power-hungry Courtier mô tả một quan lại trong triều đình tìm cách thao túng và tích lũy quyền lực. Ví dụ: The power-hungry courtier manipulated royal decisions to his advantage. (Cận thần khao khát quyền lực thao túng quyết định hoàng gia để có lợi cho mình.) check Sycophantic Minister – Quan nịnh thần Phân biệt: Sycophantic Minister nhấn mạnh vào hành vi nịnh hót để lấy lòng vua, có thể không phải là kẻ gian trá như Deceitful Mandarin. Ví dụ: The sycophantic minister always flattered the emperor to stay in power. (Quan nịnh thần luôn tâng bốc hoàng đế để duy trì quyền lực.)