VIETNAMESE
giám sinh
ENGLISH
student of the Temple of Literature
/ˈstjuːdᵊnt ɒv ðə ˈtɛmpᵊl ɒv ˈlɪtrəʧə/
"Giám sinh" là một từ cũ chỉ sinh viên học tại Quốc tử giám, một ngôi trường đại học của triều đình phong kiến, lập ở kinh đô để đào tạo người ra làm quan.
Ví dụ
1.
Là một giám sinh, ông rất chăm chỉ nghiên cứu các văn bản cổ.
As a student of the Temple of Literature, he studied classical texts diligently.
2.
Người giám sinh ấy đã đạt thành tích xuất sắc trong các cuộc thi ngâm thơ.
The student of the Temple of Literature excelled in poetry recitation competitions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Student of the Temple of Literature nhé!
Imperial Scholar – Học giả hoàng gia
Phân biệt:
Imperial Scholar chỉ các học giả được đào tạo trong hệ thống giáo dục của hoàng gia, có thể không giới hạn trong Quốc tử giám.
Ví dụ:
Imperial Scholars were selected to serve in the royal court.
(Các học giả hoàng gia được chọn để phục vụ trong triều đình.)
Confucian Student – Sinh viên Nho học
Phân biệt:
Confucian Student tập trung vào những người học tập theo tư tưởng Nho giáo, không nhất thiết phải học tại Quốc tử giám.
Ví dụ:
Confucian Students studied classical Chinese texts and moral philosophy.
(Sinh viên Nho học nghiên cứu các văn bản cổ điển Trung Hoa và triết lý đạo đức.)
Academy Disciple – Môn sinh học viện
Phân biệt:
Academy Disciple chỉ những học sinh theo học tại các học viện giáo dục do nhà nước lập ra, không giới hạn trong Quốc tử giám.
Ví dụ:
Academy Disciples were trained in literature, law, and governance.
(Môn sinh học viện được đào tạo về văn học, luật pháp và quản trị.)
Scholar of the Imperial Academy – Học giả Quốc tử giám
Phân biệt:
Scholar of the Imperial Academy là thuật ngữ tương đương với Student of the Temple of Literature, nhấn mạnh vào nền giáo dục triều đình.
Ví dụ:
Scholars of the Imperial Academy later became government officials.
(Học giả Quốc tử giám sau này trở thành quan chức chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết