VIETNAMESE

giám sát kinh doanh

giám sát hoạt động kinh doanh, quản lý kinh doanh

word

ENGLISH

business supervision

  
NOUN

/ˈbɪznɪs ˌsuːpəˈvɪʒᵊn/

business oversight, business supervision

"Giám sát kinh doanh" là công việc lên kế hoạch, giám sát và quản lý các hoạt động kinh doanh trong phạm vi được giao.

Ví dụ

1.

Việc giám sát kinh doanh hiệu quả là điều cần thiết để duy trì hiệu quả và lợi nhuận.

Effective business supervision is essential for maintaining efficiency and profitability.

2.

Giám đốc điều hành đã giao nhiệm vụ giám sát kinh doanh cho các nhà quản lý có kinh nghiệm để đảm bảo hoạt động trơn tru.

The CEO delegated business supervision duties to experienced managers to ensure smooth operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business Supervision nhé! check Sales Supervisor – Giám sát bán hàng Phân biệt: Sales Supervisor tập trung vào giám sát doanh số và hoạt động bán hàng thay vì toàn bộ quy trình kinh doanh như Business Supervision. Ví dụ: The sales supervisor monitors sales team performance and customer interactions. (Giám sát bán hàng theo dõi hiệu suất đội ngũ bán hàng và tương tác với khách hàng.) check Retail Supervisor – Giám sát kinh doanh bán lẻ Phân biệt: Retail Supervisor chủ yếu giám sát các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực bán lẻ, không áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp như Business Supervision. Ví dụ: The retail supervisor ensures store operations run efficiently. (Giám sát kinh doanh bán lẻ đảm bảo hoạt động cửa hàng diễn ra hiệu quả.) check Business Operations Supervisor – Giám sát hoạt động kinh doanh Phân biệt: Business Operations Supervisor tập trung vào tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu suất. Ví dụ: The business operations supervisor improves workflow and cost efficiency. (Giám sát hoạt động kinh doanh cải thiện quy trình làm việc và hiệu quả chi phí.) check Corporate Supervisor – Giám sát doanh nghiệp Phân biệt: Corporate Supervisor có thể giám sát nhiều lĩnh vực kinh doanh của một tổ chức, thay vì chỉ tập trung vào bán hàng. Ví dụ: The corporate supervisor ensures compliance with company policies. (Giám sát doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các chính sách của công ty.)