VIETNAMESE

giám đốc thiết kế

word

ENGLISH

Chief Design Officer

  
NOUN

/ʧiːf dɪˈzaɪn ˈɒfɪsə/

"Giám đốc thiết kế" là quản lý cấp cao trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, web, quảng cáo, giải trí, truyền thông. Họ chịu trách nhiệm về đảm bảo chất lượng thiết kế cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Giám đốc thiết kế trình bày các ý tưởng thiết kế cho các bên liên quan của công ty để phê duyệt.

The Chief Design Officer presented design concepts to company stakeholders for approval.

2.

Giám đốc thiết kế cố vấn cho các nhà thiết kế cấp dưới để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.

Chief Design Officers mentor junior designers to foster creativity and innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief Design Officer nhé! check Creative Director – Giám đốc sáng tạo Phân biệt: Creative Director tập trung vào yếu tố sáng tạo hơn là giám sát chung về thiết kế như Chief Design Officer. Ví dụ: The Creative Director develops visual concepts for advertising campaigns. (Giám đốc sáng tạo phát triển ý tưởng hình ảnh cho các chiến dịch quảng cáo.) check Head of UX/UI Design – Trưởng bộ phận thiết kế UX/UI Phân biệt: Head of UX/UI Design chuyên về trải nghiệm người dùng và giao diện, không bao gồm tất cả các khía cạnh thiết kế như Chief Design Officer. Ví dụ: The Head of UX/UI Design optimizes website usability and accessibility. (Trưởng bộ phận thiết kế UX/UI tối ưu hóa tính khả dụng và truy cập của trang web.) check Visual Director – Giám đốc hình ảnh Phân biệt: Visual Director chuyên về hình ảnh trực quan, không bao gồm thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ như Chief Design Officer. Ví dụ: The Visual Director ensures brand identity consistency. (Giám đốc hình ảnh đảm bảo sự nhất quán của nhận diện thương hiệu.) check Design Strategist – Chiến lược gia thiết kế Phân biệt: Design Strategist tập trung vào việc lập chiến lược thiết kế cho doanh nghiệp. Ví dụ: The Design Strategist integrates user insights into product development. (Chiến lược gia thiết kế tích hợp hiểu biết người dùng vào phát triển sản phẩm.)