VIETNAMESE
Giám đốc ngành hàng
Trưởng ngành hàng
ENGLISH
Category Manager
/ˈkæt.əˌɡɔː.ri ˈmæn.ɪ.dʒɚ/
Product director, Brand manager
Giám đốc ngành hàng là người chịu trách nhiệm quản lý và phát triển một danh mục sản phẩm trong công ty.
Ví dụ
1.
Giám đốc ngành hàng giám sát chiến lược tiếp thị cho dòng sản phẩm này.
The category manager oversees the marketing strategy for this product line.
2.
Một giám đốc ngành hàng giỏi hiểu rõ xu hướng thị trường.
A good category manager understands market trends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Category Manager nhé!
Product Manager – Quản lý sản phẩm
Phân biệt:
Product Manager tập trung vào việc phát triển và cải tiến sản phẩm cụ thể, trong khi Category Manager chịu trách nhiệm về một danh mục sản phẩm lớn hơn.
Ví dụ:
The Product Manager ensures that the new smartphone meets customer expectations.
(Quản lý sản phẩm đảm bảo rằng chiếc điện thoại thông minh mới đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.)
Merchandising Manager – Quản lý hàng hóa
Phân biệt:
Merchandising Manager tập trung vào chiến lược trưng bày và bán hàng tại cửa hàng, trong khi Category Manager có phạm vi công việc rộng hơn, bao gồm chiến lược phát triển danh mục sản phẩm.
Ví dụ:
The Merchandising Manager decided to rearrange the store layout.
(Quản lý hàng hóa quyết định sắp xếp lại bố cục cửa hàng.)
Brand Manager – Quản lý thương hiệu
Phân biệt:
Brand Manager chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì thương hiệu, trong khi Category Manager tập trung vào việc tối ưu hóa doanh thu của một danh mục sản phẩm cụ thể.
Ví dụ:
The Brand Manager launched a new campaign to boost brand awareness.
(Quản lý thương hiệu đã triển khai một chiến dịch mới để nâng cao nhận diện thương hiệu.)
Retail Category Manager – Quản lý danh mục bán lẻ
Phân biệt:
Retail Category Manager chuyên về quản lý danh mục sản phẩm trong ngành bán lẻ, trong khi Category Manager có thể áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác.
Ví dụ:
The Retail Category Manager analyzes customer preferences to adjust product selection.
(Quản lý danh mục bán lẻ phân tích sở thích khách hàng để điều chỉnh danh mục sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết