VIETNAMESE
giám đốc ngân hàng
ENGLISH
Bank Director
/bæŋk daɪˈrɛktə/
banker
"Giám đốc ngân hàng" là giám đốc điều hành toàn bộ hoạt động và xây dựng các bước đi chiến lược tại ngân hàng.
Ví dụ
1.
Giám đốc ngân hàng xem xét các đơn xin vay vốn để đánh giá mức độ tin cậy.
Bank Directors review loan applications to assess creditworthiness.
2.
Giám đốc Ngân hàng thương lượng các điều khoản cho khoản vay kinh doanh.
The Bank Director negotiated terms for a business loan.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bank Director nhé!
Banking Executive – Lãnh đạo ngân hàng
Phân biệt:
Banking Executive là thuật ngữ chung chỉ người có vai trò lãnh đạo cấp cao trong ngành ngân hàng, không cụ thể như Bank Director.
Ví dụ:
The Banking Executive manages financial strategies for the institution.
(Lãnh đạo ngân hàng quản lý các chiến lược tài chính cho tổ chức.)
Branch Manager – Giám đốc chi nhánh ngân hàng
Phân biệt:
Branch Manager quản lý một chi nhánh cụ thể của ngân hàng, trong khi Bank Director có phạm vi rộng hơn, giám sát toàn bộ hoạt động ngân hàng.
Ví dụ:
The Branch Manager ensures daily banking operations run smoothly.
(Giám đốc chi nhánh ngân hàng đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ.)
Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc tài chính
Phân biệt:
CFO tập trung vào quản lý tài chính ngân hàng, trong khi Bank Director quản lý cả hoạt động kinh doanh và chiến lược.
Ví dụ:
The CFO oversees risk management and financial reporting.
(Giám đốc tài chính giám sát quản lý rủi ro và báo cáo tài chính.)
Financial Institution Director – Giám đốc tổ chức tài chính
Phân biệt:
Financial Institution Director quản lý các tổ chức tài chính rộng hơn, không chỉ giới hạn trong ngân hàng.
Ví dụ:
The Financial Institution Director regulates banking policies and compliance.
(Giám đốc tổ chức tài chính điều chỉnh chính sách ngân hàng và đảm bảo tuân thủ quy định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết