VIETNAMESE

giám đốc hình ảnh

giám đốc nghệ thuật

word

ENGLISH

Art Director

  
NOUN

/ɑːt daɪˈrɛktə/

"Giám đốc hình ảnh" là người chịu trách nhiệm về hình ảnh, phong cách trên các mẫu quảng cáo, tạp chí, website, bao bì sản phẩm hoặc sản xuất phim và truyền hình.

Ví dụ

1.

Giám đốc hình ảnh đã lên ý tưởng cho bố cục của tạp chí.

The Art Director conceptualized the layout for the magazine spread.

2.

Giám đốc hình ảnh cộng tác với người viết quảng cáo để phát triển các chiến dịch quảng cáo.

Art Directors collaborate with copywriters to develop advertising campaigns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Art Director nhé! check Creative Director – Giám đốc sáng tạo Phân biệt: Creative Director có phạm vi rộng hơn, giám sát toàn bộ sáng tạo của thương hiệu, không chỉ giới hạn ở hình ảnh. Ví dụ: The Creative Director develops advertising campaigns for luxury brands. (Giám đốc sáng tạo phát triển các chiến dịch quảng cáo cho các thương hiệu cao cấp.) check Visual Director – Giám đốc hình ảnh trực quan Phân biệt: Visual Director chuyên trách về bố cục, phong cách hình ảnh trong các dự án truyền thông và quảng cáo. Ví dụ: The Visual Director ensures the brand maintains a consistent aesthetic. (Giám đốc hình ảnh trực quan đảm bảo thương hiệu duy trì phong cách nhất quán.) check Design Director – Giám đốc thiết kế Phân biệt: Design Director tập trung vào định hướng và giám sát thiết kế sản phẩm hoặc đồ họa. Ví dụ: The Design Director oversees the layout and typography of the magazine. (Giám đốc thiết kế giám sát bố cục và kiểu chữ của tạp chí.) check Fashion Stylist – Chuyên gia tạo mẫu thời trang Phân biệt: Fashion Stylist làm việc chủ yếu trong lĩnh vực thời trang, phụ trách phong cách của người mẫu và chiến dịch truyền thông. Ví dụ: The Fashion Stylist curated the outfits for the fashion shoot. (Chuyên gia tạo mẫu thời trang đã lựa chọn trang phục cho buổi chụp ảnh thời trang.)